Mã sản phẩm: TCCA90 Thương hiệu: Trung Quốc
Vui lòng gọi
1.Thông tin chung:
CAS NO. |
87-90-1 |
MF |
C3Cl3N3O3 |
Trọng lượng phân tử Molecular weight |
232,41 |
Clo hiệu dụng Available Chlorine |
≥90% |
Độ hòa tan (25 ℃) Solubility |
1.2g / 100g nước |
pH |
2,7-3,3 |
Số UN UN No. |
2468 |
Phân lớp nguy hiểm Hazardous Class |
5.1 |
Dạng hạt Granular |
8-30mesh, 20-60 mesh (hoặc do khách hàng quyết định) |
Trọng lượng viên Tablet |
1g, 3g, 5g, 15g, 50g, 100g (hoặc được quyết định bởi khách hàng) |
2.Ứng dụng:
3.Chỉ tiêu kỹ thuật:
Đặc điểm ITEM |
Chỉ tiêu chất lượng INDEX |
Kết quả kiểm nghiệm RESULT |
Dạng hạt Appearance |
8-30mesh |
8-30mesh |
Clo hiệu dụng Effective Chlorin |
≥90% |
90,16% |
Độ ẩm (H 2 O) Moisture |
≤0.5% |
0,23% |
pH (độ ẩm 1%) pH OF 1% SOL |
2,7-3,3 |
3,0 |
Sản phẩm cùng loại
VP 7, Tầng 2, Sơn An Plaza, Đường Đồng Khởi, Phường Tam Hòa, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng Nai
Kho hàng: Cụm công nghiệp Thạnh Phú - Thiện Tân, Xã Thiện Tân, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai
(+84-251) 6293850 ¤ CSKH: 19007161 sales@hoaphatdongnai.com
Chịu trách nhiệm nội dung: Mai N.H Thanh